Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp làm bánh

Trong lĩnh vực ẩm thực, việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp và làm bánh là một thách thức đối với nhiều người. Khi làm quen với các công thức, sách hướng dẫn hay tài liệu nước ngoài, rất dễ gặp khó khăn vì không hiểu rõ ý nghĩa các thuật ngữ tiếng Anh. Điều này gây ra những phiền toái và có thể dẫn đến việc không hiểu sai cách thực hiện một công thức cụ thể hoặc không thể hiểu được đầy đủ ý nghĩa của các hướng dẫn.

Nhưng đừng lo lắng! Bạn không phải đơn độc trong việc đối mặt với những khó khăn này. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực bếp và bánh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc đọc, hiểu và thực hiện các công thức ẩm thực một cách chính xác. Điều này sẽ nâng cao chất lượng món ăn và mang lại sự hài lòng cho bạn và khách hàng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng tiếng Anh thường gặp trong lĩnh vực bếp và làm bánh. Từ những thuật ngữ cơ bản đến những cụm từ phức tạp, tôi sẽ giải thích một cách dễ hiểu và minh bạch. Chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và tiếp thu thêm kiến thức trong lĩnh vực này. Đừng bỏ lỡ cơ hội trở thành một đầu bếp tài ba và thỏa mãn đam mê nấu ăn của mình. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá văn hóa ẩm thực thông qua ngôn ngữ tiếng Anh!

Các Dụng Cụ Làm Bánh – Từ Vựng Tiếng Anh

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp làm bánh

Khuôn làm bánh (Cake Pan)

Khuôn làm bánh, một dụng cụ quan trọng trong nấu bánh, giúp tạo hình dạng cho bánh khi nướng.

Khuôn cắt bánh quy là công cụ dùng để tạo hình cho bánh quy, giúp bánh có nhiều hình dạng thú vị.

Khay làm bánh muffin (Muffin Tin)

Khay làm bánh muffin, còn gọi là khay nướng muffin, được sử dụng để nướng bánh muffin, giúp bánh có hình dạng hấp dẫn và dễ ăn.

Thố trộn bột (Mixing Bowl)

Thố trộn bột là bát tròn và rộng, thường được sử dụng để trộn các nguyên liệu làm bánh.

Rây bột (Sieve)

Rây bột là dụng cụ giúp lọc và làm mịn bột, loại bỏ các cục bột lẻ và đảm bảo bánh có kết cấu mịn màng.

Cái rây bột bánh (Flour Sifter)

Cái rây bột bánh, hay còn gọi là cái sàng bột, dùng để lọc và xử lý bột mỳ trước khi sử dụng trong quá trình nấu bánh.

Phới lồng (Whisk)

Phới lồng là dụng cụ có nhiều sợi dây kim loại chắc chắn, được sử dụng để đánh trứng, trộn kem, và làm mịn các hỗn hợp bột.

Phới trộn bột (Spatula)

Phới trộn bột, thường có lưỡi bằng cao su hoặc silicone, dùng để trộn đều bột và các thành phần khác trong làm bánh.

Máy đánh trứng/máy trộn bột (Electric Mixer)

Máy đánh trứng hoặc máy trộn bột là một dụng cụ tiện lợi, giúp đánh đều trứng, kem, và các nguyên liệu khác trong quá trình nấu bánh.

Máy ép hoa quả (Juicer)

Máy ép hoa quả, dùng để trích lấy nước trái cây, thường được sử dụng để làm các loại bánh và nước ép trái cây tươi ngon.

Giấy nến (Parchment Paper)

Giấy nến là một loại giấy chịu nhiệt, được sử dụng để lót đáy khuôn làm bánh, giúp bánh dễ dàng tháo ra sau khi nướng.

Giấy bạc (Kitchen Foil)

Giấy bạc, hay còn gọi là giấy nhôm, là một loại vật liệu chịu nhiệt được sử dụng để bọc và bảo quản các loại bánh và thực phẩm.

Cọ quét bánh (Pastry Brush)

Cọ quét bánh, có lông mềm và dẻo, dùng để quết mỡ hoặc trứng lên bề mặt bánh, giúp bánh nướng vàng đều và hấp dẫn hơn.

Dụng cụ nghiền khoai tây (Potato Masher)

Dụng cụ nghiền khoai tây, thường có dạng lưới kim loại, dùng để nghiền khoai tây thành bột hoặc nhuyễn trong quá trình nấu bánh.

Dụng cụ bóc vỏ (Peeler)

Dụng cụ bóc vỏ, thường có lưỡi sắc bén, dùng để bóc vỏ hoa quả và rau củ nhanh chóng và dễ dàng.

Dụng cụ vắt chanh (Lemon Squeezer)

Dụng cụ vắt chanh giúp trích lấy nước chanh từ quả chanh một cách dễ dàng và nhanh chóng, tạo hương vị tươi ngon cho bánh.

Dụng cụ bào vỏ chanh, cam (Zester)

Dụng cụ bào vỏ chanh, cam giúp lấy vỏ chanh hoặc cam thành sợi mỏng, tạo điểm nhấn hấp dẫn và hương vị tươi cho bánh.

Găng tay chống nóng (Oven Mitts)

Găng tay chống nóng là dụng cụ bảo vệ tay khi cầm và lấy bánh ra khỏi lò nướng, giúp tránh cháy nổ và bỏng.

Cân nhà bếp (Kitchen Scale)

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp làm bánh

Cân nhà bếp giúp đo lường chính xác lượng nguyên liệu cần thiết trong làm bánh, đảm bảo bánh có chất lượng đồng đều.

Lò nướng bánh mì (Toaster)

Lò nướng bánh mì, còn gọi là lò nướng bánh mỳ, được sử dụng để nướng vàng bánh mỳ và bánh ngọt nhỏ khác.

Lò vi sóng (Microwave)

Lò vi sóng là một dụng cụ tiện lợi, được sử dụng để hâm nóng thực phẩm nhanh chóng, thích hợp cho việc làm bánh nhanh và tiết kiệm thời gian.

Chảo nướng (Roasting Pan)

Chảo nướng, thường có hình chữ nhật hoặc hình tròn lớn, được sử dụng để nướng thịt, bánh và các món nướng khác.

Lò nướng (Oven)

Lò nướng là dụng cụ quan trọng trong làm bánh, cho phép nướng các loại bánh và món nướng khác với nhiệt độ chính xác.

Khay nướng bánh (Baking Sheet)

Khay nướng bánh, còn gọi là khay làm bánh, được sử dụng để nướng bánh và các loại thực phẩm khác trong lò nướng.

Khăn lót lò (Oven Cloth)

Khăn lót lò là một dụng cụ bảo vệ, thường là bằng vải chịu nhiệt, dùng để che chắn và lau sạch bề mặt lò nướng.

Cây cán bột (Rolling Pin)

Cây cán bột, dùng để cán bột thành các lớp mỏng, giúp làm bánh mềm và mịn.

Màng bọc thực phẩm (Cling Film/ Plastic Wrap)

Màng bọc thực phẩm là một loại màng nhựa trong suốt, dùng để bọc và bảo quản bánh và thực phẩm.

Đũa (Chopsticks)

Đũa, dùng để kẹp và chuyển các loại thực phẩm trong quá trình làm bánh và nấu ăn.

Nĩa (Fork)

Nĩa, có nhiều chiếc đinh nhỏ và sắc bén, dùng để châm, cắt và trang trí bánh.

Thìa to (Tablespoon)

Thìa to, dùng để đo lường lượng nguyên liệu lớn hơn, giúp đảm bảo sự chính xác trong quá trình nấu bánh.

Thìa gỗ (Wooden Spoon)

Thìa gỗ là dụng cụ truyền thống, dùng để trộn các nguyên liệu trong làm bánh và nấu ăn.

Cốc đong (Measuring Cups)

Cốc đong là dụng cụ giúp đo lường chính xác lượng nguyên liệu lỏng trong làm bánh.

Thìa đong (Measuring Spoons)

Thìa đong là dụng cụ giúp đo lường chính xác lượng nguyên liệu nhỏ trong làm bánh.

Chén (Cup)

Chén, dùng để đong và đựng các loại nguyên liệu khi nấu bánh.

Bát (Bowl)

Bát, dùng để đựng và trộn các loại nguyên liệu trong quá trình làm bánh.

Dĩa (Plate)

Dĩa, dùng để đựng và trình bày các loại bánh và thực phẩm.

Môi múc (Ladle)

Môi múc, dùng để múc và đổ các loại súp, nước sốt và nhân bánh.

Cái nạo/ nạo phô mai (Grater/ Cheese Grater)

Cái nạo, thường có các lỗ nhỏ, dùng để bào nhỏ các loại thực phẩm như phô mai và rau củ.

Đồ khui hộp (Tin Opener)

Đồ khui hộp là dụng cụ giúp mở các loại hộp đồ hộp như đồ hộp thịt, đồ hộp trái cây,…

Cái kẹp (Tongs)

Cái kẹp, dùng để kẹp và lấy các loại thực phẩm trong quá trình làm bánh và nấu ăn.

Cái khay (mâm) (Tray)

Cái khay, còn gọi là mâm, dùng để đựng và chuyển các loại bánh và thực phẩm trong quá trình làm bánh và nấu ăn.

Bàn xoay (Cake Turntable)

Bàn xoay là dụng cụ giúp quay khuôn làm bánh hoặc bánh trên bề mặt đĩa xoay, giúp trang trí bánh dễ dàng và đẹp mắt.

Dao (Knife)

Dao, dùng để cắt và chia các loại bánh và thực phẩm trong quá trình làm bánh và nấu ăn.

Cái rổ (Colander)

Cái rổ, dùng để lọc và rửa các loại thực phẩm như rau, cơm, và mỳ.

Cái thớt (Chopping Board)

Cái thớt, thường làm từ gỗ hoặc nhựa, dùng để cắt và chế biến các loại thực phẩm khi làm bánh và nấu ăn.

Cái nồi (Sauce Pan)

Cái nồi, có quai và nắp đậy, dùng để hâm, sôi và nấu các loại nước sốt, sữa chua và kem trong làm bánh.

Chảo rán (Frying Pan)

Chảo rán, có tay cầm, dùng để chiên và rán các loại thực phẩm, như bánh chiên, trứng và thịt.

Nguyên Liệu và Gia Vị làm Bánh – Từ Vựng Tiếng Anh

Bột Mì (Plain Flour/ All-Purpose Flour)

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp làm bánh

Bột mì, hay còn gọi là bột mỳ đa dụng, là thành phần cơ bản và không thể thiếu trong nhiều loại bánh, giúp tạo nên kết cấu mềm mịn và hương vị bùi ngon.

Bột Nếp (Glutinous Flour)

Bột nếp là loại bột có đặc tính dẻo, dùng để làm bánh nếp, xôi và một số món tráng miệng đậm đà hương vị.

Bột Năng (Tapioca Flour)

Bột năng, còn gọi là bột sắn, được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ dai cho bánh và món ăn.

Bột Gạo (Rice Flour)

Bột gạo là loại bột được làm từ gạo, thường được sử dụng để làm bánh và các món tráng miệng đặc biệt.

Bột Bắp (Cornflour)

Bột bắp là loại bột được làm từ hạt bắp, dùng để làm nước sốt sệt và làm đặc các loại bánh.

Bột Bánh Mì (Bread Flour)

Bột bánh mì là loại bột có hàm lượng gluten cao, dùng để làm bánh mỳ và bánh bông lan có cấu trúc đàn hồi và mềm mịn.

Bột Nở (Baking Powder)

Bột nở là một phụ gia quan trọng trong làm bánh, giúp bánh phồng lên và mềm mịn khi nướng.

Men Nở (Yeast)

Men nở là một loại vi khuẩn có khả năng phát triển và tạo khí CO2, được sử dụng để làm bánh mỳ, bánh bao và bánh pizza phồng và giòn.

Bột Ngàn Lá (Puff Pastry)

Bột ngàn lá, còn được gọi là bột bánh phô mai, là loại bột có nhiều lớp mỏng như giấy, tạo nên vị giòn tan và bùi béo cho các loại bánh.

Nước Cốt Dừa (Coconut Milk/ Coconut Cream)

Nước cốt dừa, được chiết xuất từ trái dừa, là một trong những loại nước uống và nguyên liệu làm bánh phổ biến, mang đến hương vị thơm ngon và màu sắc hấp dẫn cho các món bánh.

Sữa Tươi (Fresh Milk)

Sữa tươi là một trong những nguyên liệu chính trong làm bánh, cung cấp độ ẩm và độ ngọt cho các loại bánh và kem.

Kem Tươi (Whipping Cream)

Kem tươi, có nhiều hàm lượng chất béo, là thành phần quan trọng để tạo kết cấu mềm mịn và mềm mướt cho các loại bánh kem và pudding.

Kem Trang Trí (Topping Cream)

Kem trang trí, hay còn gọi là kem đánh đặc, là loại kem dùng để trang trí bánh, tạo điểm nhấn và vị ngọt thêm cho bánh.

Trứng (Egg)

Trứng, một nguyên liệu đa năng và dinh dưỡng, làm tăng độ mềm mịn và hương vị cho các loại bánh.

Lòng Đỏ Trứng (Egg Yolks)

Lòng đỏ trứng, phần giàu dinh dưỡng nhất của trứng, là thành phần quan trọng trong làm bánh và tạo độ mềm mịn cho các loại kem và sữa chua.

Lòng Trắng Trứng (Egg Whites)

Lòng trắng trứng, là phần chủ yếu của trứng, có khả năng tạo bọt khí và đánh bông, giúp bánh mềm mịn và nhẹ nhàng.

Đường (Sugar)

Đường, là thành phần quan trọng trong làm bánh, đem lại độ ngọt và màu sắc hấp dẫn cho các loại bánh.

Muối (Salt)

Muối, mặc dù sử dụng ít, nhưng cực kỳ quan trọng trong làm bánh, giúp cân bằng và làm nổi bật hương vị tổng thể.

Sốt Cà Chua (Ketchup)

Sốt cà chua, là một loại sốt đặc biệt, được sử dụng để tạo hương vị độc đáo và thú vị cho các loại bánh và thực phẩm.

Dầu Ăn (Cooking Oil)

Dầu ăn, loại dầu thực phẩm thông thường, được sử dụng để nướng và chiên các loại bánh và món ăn.

Các Loại Bánh Thông Dụng – Từ Vựng Tiếng Anh

Cake

Bánh ngọt nướng lò, với hàm lượng chất béo cao và độ ngọt đậm, được coi là tên gọi chung cho nhiều loại bánh khác nhau.

Bánh quy, có dạng nhỏ gọn và thường được nướng giòn rụm, là món ăn vặt phổ biến và ngon miệng.

Croissant

Bánh sừng bò, có hình dạng cong uốn lượn, thơm ngon và mềm mịn, là một trong những món bánh Pháp nổi tiếng.

Coffee Cake

Dòng bánh hình chữ nhật, vuông hoặc tròn, thường kèm theo ly cà phê nóng, mang đến sự ngon miệng đặc biệt.

Cupcake

Bánh nhỏ thuộc dòng bánh cake, thường được bọc bởi lớp giấy hình cốc xinh xắn và trang trí bằng kem và trái cây.

Pancake

Bánh rán mỏng được nướng trên chảo với lớp dầu hoặc bơ mỏng, thường ăn kèm với mứt và siro.

Chiffon

Bánh bông xốp và mềm mịn, được tạo nên từ việc đánh bông lòng trắng và lòng đỏ riêng biệt.

Loaf

Bánh mỳ có dạng khối hình chữ nhật, thường được cắt thành lát và ăn kèm với nhiều loại phủ và nhân.

Fritter

Loại bánh vừa mặn vừa ngọt, được chiên trong dầu và có nhiều hình dạng và hương vị đa dạng.

Pie

Bánh có vỏ ngoài kín, bên trong là nhân được chế biến từ nhiều loại thực phẩm khác nhau.

Tart

Loại bánh đặc biệt tương tự bánh pie, nhưng không có vỏ kín, cho phép nhân bên trong lộ ra ngoài khi nướng.

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp làm bánh

Pound Cake

Bánh đặc chứa nhiều đường và chất béo, có kết cấu nặng và độ đậm đà trong hương vị.

Sandwich

Bánh mì gối, dùng làm vỏ cho các loại sandwich với các lớp nhân bên trong.

Scone

Bánh mỳ nhanh phổ biến ở nước Anh, có hình tròn lớn, thường được cắt thành những miếng tam giác nhỏ trước khi thưởng thức.

Waffle

Bánh được nướng trong khuôn đặc biệt, có hình mạng chướng ngại với độ giòn tan và mềm mịn.

Hoạt Động Chế Biến và Mùi Vị Bánh – Từ Vựng Tiếng Anh

Measure (Đong)

Đong đo lường là hoạt động quan trọng trong làm bánh, giúp đảm bảo tỷ lệ chính xác của các thành phần để đạt được kết quả bánh hoàn hảo.

Mix (Trộn)

Trộn là công việc kết hợp các thành phần lại với nhau, tạo nên hỗn hợp đồng nhất và đảm bảo đều đặn trong cấu trúc của bánh.

Grease (Trộn với dầu hoặc bơ)

Trộn với dầu hoặc bơ là việc bôi lên bề mặt khuôn bánh hoặc khay nướng để tránh bánh dính và dễ dàng tháo ra sau khi nướng.

Beat (Đánh trứng nhánh)

Đánh trứng nhánh là thao tác đánh trứng để làm cho lòng đỏ và lòng trắng trở nên bông lên và mềm mịn, tạo sự nhẹ nhàng cho bánh.

Blend (Hòa, xay – bằng máy xay)

Hòa, xay là việc sử dụng máy xay để kết hợp các thành phần với nhau thành một hỗn hợp mịn và đồng nhất.

Grate (Bào)

Bào là cách xử lý nguyên liệu thành từng mảnh nhỏ, như bào vỏ chanh hoặc bào phô mai, để thêm vào bánh và tăng cường hương vị.

Spread (Phết – bơ, phô mai)

Phết bơ hoặc phô mai là việc thoa một lớp mỏng bơ hoặc phô mai lên bề mặt bánh để tạo độ mềm mịn và hương vị đặc biệt.

Bake (Đút lò/ Nướng bằng lò)

Đút lò hoặc nướng bằng lò là phương pháp chế biến bánh bằng cách đặt vào lò và sử dụng nhiệt độ cao để làm chín và tạo vị ngon.

Grill (Nướng)

Nướng là cách chế biến bánh bằng cách đặt trên mặt lưới nướng và sử dụng nhiệt từ nguồn lửa phía dưới, tạo vị giòn và hương thơm đặc biệt.

Sweet (Vị ngọt và có mùi thơm nhẹ)

Vị ngọt và có mùi thơm nhẹ là yếu tố quan trọng trong làm bánh, tạo nên hương vị đậm đà và hấp dẫn.

Tasty (Có hương vị ngon)

Có hương vị ngon là tiêu chí quan trọng trong làm bánh, làm hài lòng vị giác của người thưởng thức.

Sickly (Có mùi hơi tanh)

Có mùi hơi tanh là một trạng thái không mong muốn trong bánh, gây cảm giác không thích và không hấp dẫn.

Salty (Vị mặn – có muối)

Vị mặn – có muối, nếu được sử dụng đúng mức, có thể tăng cường hương vị cho bánh, nhưng nếu quá mức sẽ làm hỏng mùi vị.

Bland (Nhạt nhẽo, kém hấp dẫn)

Nhạt nhẽo và kém hấp dẫn là khi bánh thiếu hương vị và không gây hứng thú cho người thưởng thức.

Horrible (Có mùi khó chịu)

Có mùi khó chịu là trạng thái tồi tệ nhất của bánh, khiến người thưởng thức không thể chấp nhận được.

Sour (Đã có mùi ôi thiu, chua)

Đã có mùi ôi thiu hoặc chua là dấu hiệu bánh đã hỏng và không thể ăn được.

Poor (Chất lượng quá kém)

Chất lượng quá kém là khi bánh không đáp ứng được yêu cầu cơ bản về hương vị và kết cấu.

Cuối cùng, qua bài viết này, bạn đã tiếp cận một kho tàng từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực bếp và làm bánh. Những thuật ngữ và cụm từ mà chúng ta đã tìm hiểu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đọc và sử dụng các tài liệu, công thức nấu ăn bằng tiếng Anh. Đây là bước đầu quan trọng để trở thành một đầu bếp tài ba và nắm vững nghệ thuật ẩm thực một cách chuyên nghiệp.

Ngoài ra, việc hiểu được ngôn ngữ chuyên ngành cũng giúp bạn tăng cường giao tiếp trong môi trường nấu ăn chuyên nghiệp và ghi điểm với đối tác quốc tế. Hãy luyện tập và áp dụng những từ vựng mới mỗi ngày để nâng cao kỹ năng và hiểu sâu hơn về lĩnh vực này.

Hãy tiếp tục đón nhận những kiến thức mới và không ngừng khám phá vẻ đẹp của ẩm thực thông qua tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong hành trình nấu nướng sáng tạo và tận hưởng niềm vui khi tạo ra những món ăn đặc biệt từ trái tim của bạn.

Thanh Mai
Theo dõi
Question and answer (0 comments)

Bình luận đã bị đóng.

0
    0
    Đơn hàng
    Đơn hàng trốngQuay lại Shop