Trong lĩnh vực Housekeeping, nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, nhiều nhân viên trong bộ phận này gặp khó khăn trong việc nắm vững mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
Việc không biết cách sử dụng tiếng Anh có thể dẫn đến những hiểu lầm, không hiệu quả trong việc trao đổi thông tin với đồng nghiệp hoặc khách hàng nước ngoài. Điều này có thể gây cản trở trong quá trình làm việc, làm mất thời gian và gây áp lực cho nhân viên Housekeeping.
Để giải quyết vấn đề này, bài viết sẽ cung cấp một danh sách các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà nhân viên Housekeeping cần biết. Các mẫu câu này bao gồm các câu hỏi và trả lời thông thường trong công việc như hỏi về số phòng, thời gian dọn phòng, yêu cầu cần thiết trong phòng và phản hồi khi khách hàng hỏi về dịch vụ. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ giới thiệu cách phát âm và sử dụng các mẫu câu này một cách hiệu quả. Với thông tin từ bài viết, nhân viên Housekeeping sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh, nâng cao hiệu suất công việc và tạo sự chuyên nghiệp trong môi trường làm việc khách sạn quốc tế.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp cho Housekeeping
1. Chào hỏi khách hàng:
- Tiếng Anh: “Good Morning/Afternoon, Sir/ Madam! May I clean your room now?”
- Phiên dịch: “Chào buổi sáng/ buổi chiều ông/ bà. Tôi có thể dọn phòng cho ông/ bà bây giờ được không?”
2. Xác định thời gian phục vụ:
- Tiếng Anh: “When would you like me to come back?”
- Phiên dịch: “Khi nào tôi có thể quay trở lại?”
3. Tạo sự thoải mái:
- Tiếng Anh: “Did you sleep well last night?”
- Phiên dịch: “Đêm qua ông/ bà ngủ có ngon không?”
4. Thăm dò kế hoạch lưu trú:
- Tiếng Anh: “How long will you stay here?”
- Phiên dịch: “Ông/ bà sẽ ở lại đây bao lâu?”
5. Xác định kinh nghiệm du lịch:
- Tiếng Anh: “How many times have you ever been in Vietnam?”
- Phiên dịch: “Ông/ bà đã đến Việt Nam mấy lần rồi ạ?”
6. Hỏi về kế hoạch di chuyển:
- Tiếng Anh: “Where will you go after leaving here?”
- Phiên dịch: “Ông/ bà dự định sẽ đi đâu sau khi rời khỏi đây?”
7. Khám phá ý kiến về trải nghiệm:
- Tiếng Anh: “Do you enjoy this trip/ our hotel?”
- Phiên dịch: “Ông/ bà có thích chuyến đi này/ khách sạn của chúng tôi không?”
8. Hướng dẫn vận hành dịch vụ:
- Tiếng Anh: “Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached.”
- Phiên dịch: “Ông/ bà cứ cho quần áo vào túi giặt trong phòng và điền vào phiếu được đính kèm.”
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến trong khách sạn
1. Yêu cầu dọn phòng:
- Tiếng Anh: “Can/ Could you clean up my room now?”
- Phiên dịch: “Bạn có thể dọn phòng của tôi bây giờ được không?”
2. Hỏi về dịch vụ giặt là:
- Tiếng Anh: “Do you have a laundry service?”
- Phiên dịch: “Khách sạn này có dịch vụ giặt là không?”
3. Xác nhận quần áo đã giặt xong:
- Tiếng Anh: “Is my laundry ready yet?”
- Phiên dịch: “Quần áo của tôi giặt xong chưa?”
4. Yêu cầu thêm khăn tắm:
- Tiếng Anh: “Can I have some extra bath towels?”
- Phiên dịch: “Lấy cho tôi thêm khăn tắm nhé?”
5. Yêu cầu dao cạo râu và bàn chải đánh răng:
- Tiếng Anh: “I’d like a razor and a toothbrush.”
- Phiên dịch: “Tôi muốn 1 dao cạo râu và 1 bàn chải đánh răng.”
6. Yêu cầu đổi gối mới:
- Tiếng Anh: “These pillows are very dirty. Can you change another new one for me?”
- Phiên dịch: “Mấy cái gối này bẩn rồi. Bạn có thể đổi cho tôi cái mới được không?”
7. Treo biển “Không làm phiền”:
- Tiếng Anh: “Do not disturb!”
- Phiên dịch: “Vui lòng đừng làm phiền!”
Hội thoại mẫu giữa Khách sạn và Khách
- Housekeeping: Good morning, I am a housekeeping. May I come in?
- Guest: Come in, please.
- Housekeeping: May I clean your room now?
- Guest: Of course. I have some laundry to be done.
- Housekeeping: Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached.
- Guest: Ok. Where can I have my laundry back?
- Housekeeping: Usually within a day. You can get tonight.
- Guest: OK. Thank you!
- Housekeeping: How do feel about Hoian?
- Guest: Everything is very nice! Delicious food, very beautiful scenery and friendly people.
- Housekeeping: Thank you! Do you enjoy our hotel?
- Guest: I like it here. I feel comfortable and being served very quite good.
- Housekeeping: Thank you! Enjoy you a day!
Bản dịch
- Khách sạn: Chào buổi sáng, tôi là nhân viên phục vụ phòng. Tôi có thể vào phòng được không ạ?
- Khách: Xin mời vào.
- Khách sạn: Tôi có thể dọn phòng của ông/bà bây giờ được không?
- Khách: Tất nhiên. Tôi có vài bộ quần áo cần giặt.
- Khách sạn: Xin ông/bà cho quần áo vào túi giặt trong phòng và điền thông tin vào phiếu được đính kèm.
- Khách: Được. Quần áo giặt xong, tôi nhận lại ở đâu?
- Khách sạn: Thường thì sau một ngày. Ông/bà có thể nhận tối nay.
- Khách: Đồng ý. Cảm ơn!
- Khách sạn: Ông/bà cảm nhận thế nào về Hội An?
- Khách: Mọi thứ rất tuyệt! Đồ ăn ngon, cảnh quan đẹp và người dân thân thiện.
- Khách sạn: Cảm ơn! Ông/bà thích khách sạn của chúng tôi không?
- Khách: Tôi thích ở đây. Cảm giác thoải mái và được phục vụ rất tốt.
- Khách sạn: Cảm ơn! Chúc ông/bà có một ngày vui vẻ!
Nhờ việc nắm vững mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong Housekeeping, nhân viên có thể tự tin hơn khi trao đổi thông tin với đồng nghiệp và khách hàng quốc tế. Việc hiểu và sử dụng các câu hỏi và trả lời thông thường giúp tạo sự suôn sẻ trong quá trình làm việc và giao tiếp với khách hàng.
Khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời tạo ấn tượng tốt với khách hàng quốc tế, giúp tăng cường uy tín cho khách sạn. Điều này cũng mở rộng cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân viên Housekeeping trong ngành du lịch và khách sạn.