Cẩm nang thuật ngữ rượu Whisky toàn cầu

Trên thế giới rượu Whisky, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ là một thách thức đối với những người yêu thích loại đồ uống này. Với sự phát triển và đa dạng hóa của thị trường rượu Whisky, người ta dễ dàng gặp phải rắc rối khi cố gắng tìm hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ liên quan. Có rất nhiều từ ngữ đặc trưng và biểu tượng trong ngành này, góp phần làm cho việc hiểu và truyền tải thông tin về rượu Whisky trở nên khó khăn.

Không có gì tệ hơn khi bạn cảm thấy bối rối trước những thuật ngữ phức tạp và khó hiểu khi đang tìm hiểu về rượu Whisky. Việc không thể hiểu rõ ý nghĩa của từng thuật ngữ sẽ làm mất đi niềm vui và sự trọn vẹn của trải nghiệm rượu Whisky. Bạn có muốn tự tin và hiểu rõ những thuật ngữ này để có thể nói về rượu Whisky một cách chuyên nghiệp và sành điệu?

Hãy đến với bài viết của Tam Long – nguồn thông tin toàn diện và đáng tin cậy về các thuật ngữ trong ngành rượu Whisky. Bạn sẽ khám phá và tìm hiểu ý nghĩa của từng thuật ngữ, từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp bạn trở thành một chuyên gia về rượu Whisky. Bạn sẽ không còn phải lo lắng về việc hiểu sai hay sử dụng không đúng thuật ngữ nữa. Với bài viết này, bạn sẽ tự tin và thể hiện sự am hiểu về rượu Whisky một cách tinh tế và chuyên nghiệp.

I. Rượu Whisky: Một Hành Trình Đầy Lịch Sử và Sự Phát Triển

Rượu Whisky: Khám phá nguồn gốc

Cẩm nang thuật ngữ rượu Whisky toàn cầu

Rượu Whisky, một biểu tượng của nghệ thuật chưng cất và ước mơ uống rượu tinh tế, đã tồn tại trong suốt hàng thiên niên kỷ và đi cùng với sự phát triển của nhân loại qua nhiều giai đoạn lịch sử. Mặc dù chưa có một câu trả lời chính thức về thời điểm ra đời của rượu Whisky, nhiều giả thuyết cho rằng phương pháp chưng cất rượu Whisky có thể đã xuất hiện từ khoảng 4.000 năm trước đây.

Whisky: Một Biểu Tượng Của Sự Phổ Biến Và Sự Mê Hoặc

Vượt qua hành trình dài của lịch sử, cho đến ngày nay, whisky vẫn là một trong những loại rượu được yêu thích và phổ biến trên toàn thế giới. Với đa dạng hương vị và phong cách riêng biệt, whisky thu hút không chỉ những người yêu rượu mà còn cả những người mới tiếp xúc với nền văn hóa uống rượu.

Whisky: Vị Nồng Và Sắc Hổ Phách

Whisky, với nồng độ cồn dao động từ 40% đến 45% ALC, được coi là một loại rượu mạnh. Màu sắc đặc trưng của nó, một tông màu amber sắc hổ phách nâu cam, là kết quả của quá trình chưng cất và lên men của các loại ngũ cốc như lúa mạch, lúa mạch đen, lúa mì và ngô.

Sự Phong Phú và Khác Biệt Của Whisky

Whisky không chỉ đơn thuần là một loại rượu, mà còn là một thước đo cho sự sáng tạo và tài năng của những người làm rượu. Qua quá trình lên men, ủ và chưng cất tinh tế, mỗi nhãn hiệu whisky mang trong mình một câu chuyện riêng và một cách tiếp cận độc đáo đến nghệ thuật làm rượu. Với sự đa dạng về hương vị, mùi thơm và kết cấu, whisky làm hài lòng cả những vị khách khó tính nhất.

Đắm Chìm Trong Thế Giới Whisky

Cất bước vào thế giới của whisky là một cuộc phiêu lưu tuyệt vời. Từ việc tìm hiểu về nguồn gốc và quy trình sản xuất đến việc khám phá các hương vị đặc trưng và cách thưởng thức, whisky sẽ mang đến cho bạn một trải nghiệm thú vị và đầy trân quý trong cánh tay của mình. Hãy để whisky làm say đắm bạn trong thế giới tinh túy của một loại rượu độc đáo.

II. Các Loại Rượu Whisky: Đắm Mình Trong Sự Đa Dạng Hương Vị

Scotch Whisky: Hương Vị Scotland

Scotch Whisky là thuật ngữ dùng để chỉ loại rượu Whisky được sản xuất tại Scotland. Loại rượu này được chia thành ba nhóm nhỏ như sau:

Single Malt Whisky: Vị Ngọt Từ Lúa Mạch

Cẩm nang thuật ngữ rượu Whisky toàn cầu

Single Malt Whisky là loại rượu có thành phần chính là lúa mạch lên men và chỉ được chưng cất từ một lò duy nhất. Điều này mang đến hương vị ngọt ngào, đậm đà và đa dạng từ các dòng whisky đơn lẻ.

Grain Whisky: Sự Kết Hợp Độc Đáo

Cẩm nang thuật ngữ rượu Whisky toàn cầu

Grain Whisky được sản xuất từ các loại ngũ cốc tổng hợp, thường không được đóng chai riêng do không thích hợp cho việc tiêu thụ trực tiếp. Tuy nhiên, grain whisky thường được sử dụng trong quá trình pha trộn để tạo ra những dòng whisky độc đáo.

Blended Whisky: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo

Cẩm nang thuật ngữ rượu Whisky toàn cầu

Blended Whisky là sự kết hợp của hai nhóm whisky trên theo tỉ lệ tiêu chuẩn 4/6 (Malt/Grain). Rượu Blended có nồng độ Malt càng lớn lại càng được đánh giá có chất lượng cao. Điều này tạo ra những hương vị phong phú và cân bằng cho người thưởng thức.

Bourbon: Hương Vị Mỹ

Top 7 des meilleurs bourbons

Bourbon, được biết đến là loại Whisky gốc từ bang Kentucky của Mỹ, có thành phần chính là ngô hạt chất lượng cao với tỷ lệ tối thiểu 51%. Ngô được kết hợp với lúa mạch, lúa mì và ủ lên men trong 4 năm để tạo ra một loại rượu độc đáo và mềm mại.

Canadian Whisky: Hương Vị Sáng Tạo

Cẩm nang thuật ngữ rượu Whisky toàn cầu

Rượu Whisky từ Canada có thành phần chính là 50% lúa mạch đen kết hợp với ngô hạt, lúa mì và lúa mạch thông thường. Khác với các phương pháp ủ thông thường, Canadian Whisky được chưng cất bằng phương pháp patent still ít nhất 3 năm, mang đến một loại rượu có màu sáng, tươi sáng nhưng vẫn giữ được hương vị đậm đà.

Irish Whisky: Hương Vị Cao Cấp Từ Ireland

Cẩm nang thuật ngữ rượu Whisky toàn cầu

Irish Whisky là loại rượu Whisky đến từ Ireland, được pha trộn từ các loại ngũ cốc để tạo ra một loại Blended Whisky cao cấp. Thời gian ủ rượu tối thiểu 5 năm và quá trình chưng cất ba lần, cùng với việc ủ trong thùng gỗ sồi trong ít nhất 12 năm, tạo nên những hương vị độc đáo và phong phú.

Japanese Whisky: Sự Kết Hợp Tinh Tế

Cẩm nang thuật ngữ rượu Whisky toàn cầu

Tương tự như whisky từ Ireland, Whisky Nhật được chưng cất hai lần với thành phần mạch nha kết hợp với lúa mạch, và chưng cất bằng than bùn. Nhờ thành phần than bùn, whisky từ Nhật Bản có hương vị đặc trưng, ít ngọt và ít mùi khói hơn, mang đến cho người thưởng thức trải nghiệm mới lạ và tinh tế.

III. Thuật Ngữ Whisky Bạn Cần Biết

1. ABV: Nồng độ cồn

ABV là viết tắt của Alcohol by Volume – nồng độ cồn, thông tin quan trọng cho biết độ mạnh của rượu. Nó được đo bằng phần trăm và chỉ ra tỷ lệ cồn trong rượu. Đối với rượu whisky Scotch, nồng độ cồn tối thiểu được yêu cầu là 40% ABV.

2. Active cask – Thùng hoạt động

Active cask, hay còn được gọi là “thùng tươi hơn,” là một loại thùng gỗ sồi có khả năng mang lại nhiều hương vị và màu sắc phong phú cho rượu whisky. Thùng hoạt động này còn chứa các dư vị từ các chất trước đó đã được ủ trong thùng, tạo ra sự phát triển và trải nghiệm đa dạng hơn cho người uống.

3. Age statement – Tuyên bố về độ tuổi

Age statement là thông tin được ghi trên nhãn của chai rượu, cho biết tuổi của rượu whisky trẻ nhất trong đó. Đa số các loại rượu whisky được tạo ra bằng cách kết hợp rượu từ nhiều thùng có độ tuổi khác nhau, tạo ra một sự pha trộn tinh tế. Tuyên bố về độ tuổi giúp người uống hiểu được tuổi của rượu và có cái nhìn tổng quan về quá trình ủ và trưởng thành của nó.

4. Age: Tuổi của rượu

Tuổi của rượu whisky được tính từ thời điểm rượu được ủ trong thùng gỗ sồi. Tuổi của rượu có thể được ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như loại thùng, điều kiện môi trường và thời gian ủ. Quy định về tuổi tối thiểu của whisky có thể khác nhau tùy theo quốc gia và quy định pháp luật địa phương.

5. Angel’s Share: Phần bay hơi cho thiên thần

Khi rượu whisky được ủ trong thùng gỗ sồi, một tỷ lệ nhỏ rượu sẽ bay hơi qua thời gian. Hiện tượng này được gọi là “Angel’s Share” – một cách diễn đạt “mỹ miều” chỉ phần rượu bay hơi được “chia sẻ” cho các thiên thần. Quá trình bay hơi này làm giảm nồng độ cồn của rượu và cũng có ảnh hưởng đến sự phát triển và hương vị cuối cùng của nó.

6. Aqua vitae: “Nước của sự sống”

“Aqua vitae” là thuật ngữ tiếng Latinh có nghĩa là “nước của sự sống”. Bản dịch tiếng Gaelic của thuật ngữ này là “uisge beatha,” đã trở thành từ “whisky”. Thuật ngữ này thể hiện sự quý trọng và tầm quan trọng của rượu whisky trong nền văn hóa và lịch sử.

7. ASB – American Standard Barrel: Thùng gỗ tiêu chuẩn Mỹ

ASB là viết tắt của American Standard Barrel – một loại thùng gỗ có dung tích 53 gallon, được sử dụng để ủ rượu Bourbon và rượu whisky kiểu Mỹ trước khi được sử dụng bởi các nhà sản xuất Scotch và rượu whisky kiểu Scotland. Thùng gỗ này đóng vai trò quan trọng trong quá trình ủ rượu, ảnh hưởng đến hương vị và tính chất của whisky cuối cùng.

8. Barley: Lúa mạch

Barley, hay còn gọi là lúa mạch, là một loại ngũ cốc quan trọng trong quá trình sản xuất whisky. Lúa mạch được sử dụng để lên men và tạo thành bột men, sau đó được ủ và chưng cất để tạo ra rượu whisky.

9. Barrel: Thùng gỗ sồi

Barrel là một loại thùng gỗ sồi có dung tích khoảng 180 lít, được sử dụng để ủ và lưu trữ rượu whisky trong quá trình chín muối. Thùng gỗ sồi này có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển hương vị và tính chất của whisky.

10. Batch: Mẻ rượu

Batch, hay còn được gọi là mẻ rượu, là một lượng rượu được sản xuất cùng một lúc từ các nguyên liệu và quy trình ủ giống nhau. Mỗi mẻ rượu có thể có các đặc điểm riêng biệt và có thể được chia thành các phiên bản riêng lẻ tùy theo thời gian ủ và phương pháp chế biến.

11. Blend: Rượu Whisky Pha Trộn

Blend là một loại rượu whisky đã được pha trộn từ nhiều loại whisky khác nhau. Trong quá trình sản xuất, các loại whisky từ các lò nấu rượu khác nhau được kết hợp với nhau. Trong một số sản phẩm, có thể sử dụng đến 70 loại whisky khác nhau để tạo ra hương vị đa dạng và phong phú.

12. Blended grain Scotch whisky: Rượu Whisky Pha Trộn Từ Nguồn Ngũ Cốc

Blended grain Scotch whisky là một loại whisky được sản xuất từ nguồn ngũ cốc khác nhau được lên men và sau đó phối chế từ nhiều nguồn khác nhau. Quá trình này tạo ra một sự kết hợp độc đáo của các hương vị và đặc tính từ các nguồn ngũ cốc khác nhau.

13. Blended malt Scotch whisky: Rượu Whisky Pha Trộn Từ Nhiều Single Malt

Blended malt Scotch whisky là loại whisky được phối chế từ nhiều nguồn single malt. Thuật ngữ trước đây thường được sử dụng là “vatted malt” hoặc “pure malt”. Quá trình phối trộn này tạo ra một sự kết hợp hài hòa của các hương vị và đặc tính đặc trưng từ các single malt khác nhau.

14. Blended Scotch whisky: Rượu Whisky Pha Trộn

Blended Scotch whisky là loại whisky được phối trộn giữa nhiều nguồn single malt whisky và nhiều nguồn grain whisky. Quá trình phối trộn này tạo ra một sự cân đối hương vị và độ phong phú cho whisky.

15. Blending: Quá Trình Phối Trộn

Blending là quá trình phối trộn các loại whisky khác nhau để tạo ra một hương vị độc đáo. Trong quá trình này, các nhà làm whisky sẽ kết hợp các loại whisky từ các nguồn và tuổi khác nhau để đạt được sự cân đối và sự pha trộn tốt nhất.

16. Body: Trọng Lượng và Cảm Giác Miệng

Body của rượu whisky được hiểu là “trọng lượng” hoặc cảm giác miệng của nó. Đây là đặc điểm mô tả cảm nhận về độ đậm đà, độ mịn và độ đầy đặn của rượu trên vòm miệng. Body của whisky có thể từ nhẹ nhàng và mỏng đến đậm đà và mạnh mẽ.

17. Bottled-in-Bond hay Bonded bourbon: Bourbon Được Đóng Chai Theo Tiêu Chuẩn

Bottled-in-Bond, hay còn được gọi là Bonded bourbon, là một tiêu chuẩn sản xuất được thiết lập và quy định trong đạo luật Bottled-in-Bond năm 1897. Điều này đảm bảo rằng bourbon được chế biến tại một nhà máy chưng cất duy nhất, bởi một máy chưng cất trong một mùa chưng cất, ủ ít nhất bốn năm trong một kho liên kết dưới sự giám sát chặt chẽ và đóng chai ở 100 proof (50% ABV).

18. Bourbon: Loại Whisky Từ Bắp

Bourbon là tên gọi của một loại whisky chủ yếu được sản xuất từ bắp (ít nhất 51%) và chưng cất với tối đa 81% thể tích cồn. Sau đó, bourbon được ủ trong thùng gỗ sồi với tối đa 63% thể tích cồn. Loại whisky này có những đặc điểm riêng biệt và là một biểu tượng của văn hóa và truyền thống của nước Mỹ.

19. Bung: Nút Gỗ Trên Thùng Ủ

Bung là một cái nút thông thường được làm từ gỗ (thường là cây dương) để bịt một lỗ trên thùng ủ rượu. Nút bung giúp duy trì và bảo quản rượu bên trong thùng, đồng thời ngăn chặn sự bay hơi và tiếp xúc với không khí bên ngoài.

20. Butt: Thùng Ủ Rượu Sherry

Butt là một loại thùng được sử dụng để ủ rượu sherry. Thùng này có dung tích bình thường khoảng 130 gallon và góp phần tạo nên hương vị đặc trưng của rượu whisky được ủ trong nó.

21. Cask strength (độ mạnh thùng): Rượu Nguyên Chất Không Pha Loãng

Cask strength, còn được gọi là full proof, là thuật ngữ chỉ rượu whisky nguyên chất, không được pha loãng. Sau quá trình ủ trong thùng, whisky không được thêm nước để đạt đến một nồng độ rượu nhất định. Độ mạnh của rượu trong các loại này có thể khác nhau tùy thuộc vào thời gian ủ, điều kiện môi trường, chất lượng thùng ủ, và nồng độ cồn của rượu khi cất. Rượu trong thùng, với độ mạnh ban đầu thường lên đến 70% thể tích, được pha loãng với nước để đạt đến nồng độ uống mong muốn. Tuy nhiên, loại rượu cask strength không được pha loãng, mà được đóng chai trực tiếp từ thùng, vì vậy mang hương vị nồng hơn và ngày càng được ưa chuộng. Thuật ngữ cask strength đôi khi được gọi là ‘barrel proof’ hoặc ‘barrel strength’.

22. Cask: Thùng Gỗ Lưu Trữ Rượu Whisky

Cask là một thuật ngữ dùng để chỉ thùng gỗ được sử dụng để đựng và ủ rượu whisky. Thông thường, các thùng này được làm từ gỗ sồi, một loại gỗ phổ biến trong ngành sản xuất whisky.

23. Charring: Quá Trình Cháy Sấy Thùng Gỗ

Charring là quá trình đốt cháy bên trong thùng gỗ nhằm tạo ra một lớp carbon, giúp loại bỏ các hợp chất chứa lưu huỳnh không mong muốn trong rượu whisky. Quá trình này góp phần tạo nên hương vị và màu sắc đặc trưng của whisky.

24. Chill-filtering – Lọc Lạnh: Loại Bỏ Chất Béo Có Thể Gây Vẩn Đục Rượu Whisky

Chill-filtering là quá trình lọc ra các axit béo chuỗi dài, chẳng hạn như hexadecanoate, có thể gây ra hiện tượng vẩn đục khi rượu whisky bị làm lạnh hoặc khi thêm nước. Quá trình lọc này giúp làm cho rượu trở nên trong suốt và mịn màng.

25. Column / Coffey Still: Nồi Chưng Cất Liên Tục

Column hoặc Coffey still là một loại nồi chưng cất cao và hẹp được sử dụng trong quá trình chưng cất liên tục. Phương pháp này thường được áp dụng cho các loại rượu whisky ngũ cốc và rượu whisky sản xuất tại Hoa Kỳ.

26. Condenser – Bình Ngưng: Thiết Bị Làm Lạnh Hơi Rượu

Condenser là một phần của thiết bị chưng cất, có chức năng làm lạnh hơi rượu từ trạng thái hơi và chuyển chúng trở lại thành chất lỏng. Quá trình này giúp rượu ngưng kết lại để thu thập và sử dụng.

27. Continuous Distillation – Chưng Cất Liên Tục

Continuous distillation (chưng cất liên tục) là một phương pháp chưng cất rượu trong nồi chưng cất Column hoặc Coffey still. Quá trình này được thực hiện một cách liên tục để sản xuất rượu mạnh.

28. Cooper: Thợ Thủ Công Sản Xuất Và Bảo Trì Thùng Gỗ Rượu Whisky

Cooper là một thợ thủ công chuyên về xây dựng và bảo trì các thùng gỗ rượu whisky. Công việc của họ thường được thực hiện trong sự hợp tác và đảm bảo chất lượng của các thùng gỗ trong quá trình ủ rượu.

29. Corn/Maize: Ngô – Nguyên Liệu Chính Của Bourbon Whisky

Corn hay còn gọi là ngô, là một loại cây trồng phổ biến được sử dụng để sản xuất nguyên liệu cho rượu whisky. Đây là thành phần chính của Bourbon Whisky, một loại rượu whisky đặc trưng của Hoa Kỳ.

30. De-char, Re-char: Quá Trình Làm Trẻ Hóa Thùng Gỗ

De-char và Re-char là quá trình làm trẻ hóa một thùng gỗ đã được sử dụng một số lần. Trong quá trình này, bên trong thùng gỗ sẽ được tước bỏ và gỗ sồi mới được phơi cháy thành than, tạo ra một lớp carbon mới. Quá trình này giúp thùng gỗ tái tạo và đóng góp vào sự phát triển hương vị của rượu whisky.

31. Distillation: Quá Trình Chưng Cất

Distillation là quá trình chưng cất, tức là quá trình biến nước rửa có nồng độ cồn thấp hoặc bia thành rượu mạnh. Quá trình này giúp tách chất cồn và các hợp chất khác để tạo ra rượu với nồng độ cồn mong muốn.

32. Distillery – Nhà Máy Chưng Cất

Distillery, hay còn được gọi là nhà máy chưng cất, là cơ sở sản xuất nơi sản xuất rượu mạnh. Đây là nơi các quy trình chưng cất và ủ rượu được thực hiện để tạo ra rượu whisky.

33. Distilling – Chưng Cất

Distilling, còn được gọi là chưng cất, là quá trình biến nước rửa có nồng độ cồn thấp hoặc bia thành rượu mạnh. Quá trình này là một bước quan trọng trong quá trình sản xuất rượu whisky.

34. Double Distillation – Chưng Cất Kép

Double distillation (chưng cất kép) là thuật ngữ chỉ việc một nhà máy chưng cất thực hiện quá trình chưng cất hai lần. Đây thường là số lần chưng cất tối thiểu để sản xuất một loại rượu whisky mạch nha đơn, một loại rượu whisky có mạch nha đơn duy nhất.

35. Doubler: Nồi Chưng Cất Đặc Biệt

Doubler là một loại nồi chưng cất đơn giản mà một số nhà chưng cất ở Hoa Kỳ sử dụng để khuyến khích sự phát triển hương vị hơn nữa. Nồi doubler được sử dụng sau quá trình chưng cất bằng column still để tạo ra rượu whisky với hương vị đặc trưng.

36. Draff: Bã Còn Lại Từ Quá Trình Nghiền

Draff là thuật ngữ dùng để chỉ bã còn lại từ quá trình nghiền ngô hoặc lúa mạch. Thông thường, draff được sấy khô, nén và sử dụng làm thức ăn cho gia súc.

37. Dram: Đơn Vị Đo Lượng Rượu Whisky

Dram là một thuật ngữ được sử dụng để đo lượng rượu whisky. Đơn vị này thường được dùng để chỉ một phần nhỏ của rượu được đo và uống.

38. Drum Malting: Phương Pháp Đảo Lúa Mạch Trong Thùng Kim Loại

Drum malting là một phương pháp hiện đại để nảy mầm lúa mạch trong một thùng kim loại lớn. Phương pháp này giúp đảm bảo sự nảy mầm đồng đều giữa các hạt lúa mạch trong quá trình sản xuất rượu whisky.

39. Dunnage Warehouse: Nhà Kho Gỗ Truyền Thống Để Ủ Rượu Whisky

Dunnage warehouse là một loại nhà kho truyền thống được sử dụng để ủ rượu whisky trong các thùng gỗ. Những nhà kho dạng này thường có một tầng để đảm bảo điều kiện ủ rượu tốt nhất.

40. Eau de Vie = Water of Life: Rượu Whisky

Eau de vie, còn được gọi là “Water of Life” (nước sống), là thuật ngữ gọi tắt để chỉ rượu whisky. Thuật ngữ này thể hiện giá trị và ý nghĩa quan trọng của rượu trong văn hóa và lịch sử.

41. Enzyme: Chất Xúc Tác Sinh Học Trong Quá Trình Nảy Mầm, Nghiền Và Lên Men

Enzyme là các protein hoạt động như chất xúc tác sinh học trong quá trình nảy mầm, nghiền và lên men của lúa mạch trong quá trình sản xuất rượu whisky. Chúng đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng và quá trình hóa học liên quan đến quá trình này.

42. Ex-Bourbon: Thùng Gỗ Trước Đó Được Sử Dụng Cho Bourbon Whiskey

Ex-Bourbon là thuật ngữ dùng để chỉ thùng gỗ trước đó đã được sử dụng để ủ Bourbon Whiskey tại Mỹ. Những thùng gỗ này thường được sử dụng lại trong quá trình ủ rượu whisky, đóng góp vào hương vị và tính chất đặc trưng của whisky.

43. Ex-Islay: Thùng Gỗ Trước Đó Được Sử Dụng Cho Whisky Từ Đảo Islay

Ex-Islay là thuật ngữ dùng để chỉ thùng gỗ trước đó đã được sử dụng để ủ Whisky tại các nhà máy trên đảo Islay. Thông thường, các loại whisky từ Islay có nồng độ khói (peated) cao, và do đó, hương vị khói sẽ tương tác với rượu mới ủ khi được đựng trong thùng gỗ này.

44. Ex-Sherry: Thùng Gỗ Trước Đó Được Sử Dụng Cho Rượu Vang Sherry

Ex-Sherry là thuật ngữ dùng để chỉ thùng gỗ trước đó đã được sử dụng để ủ loại rượu vang ngọt nồng độ cao, gọi là fortified wines. Thùng gỗ ex-Sherry thường có nồng độ cồn từ 17% đến 22% và đóng góp vào hương vị và màu sắc đặc trưng của whisky.

45. Feints / Tails: Phần Cuối Cùng Trong Quá Trình Chưng Cất

Feints hay còn được gọi là tails, là phần chất lỏng cuối cùng thu được từ nồi chưng cất trong quá trình sản xuất rượu. Phần này chứa các hợp chất và nguyên tố không mong muốn và không mong muốn, và thường không được sử dụng trong sản xuất rượu whisky.

46. Fermentation – Lên Men: Quá Trình Biến Đường Thành Rượu

Fermentation, hay còn được gọi là lên men, là quá trình quan trọng trong sản xuất rượu whisky, khi đường được biến đổi thành rượu thông qua sự tác động của men men. Quá trình lên men tạo ra cồn và tạo nên những hương vị phức tạp trong rượu.

47. Finish – Kết Thúc: Hương Vị Cuối Cùng Của Rượu Whisky

Finish, hoặc kết thúc, là thuật ngữ dùng để chỉ hương vị mà bạn có thể tìm thấy khi uống rượu whisky. Đây là những hương vị cuối cùng và lưu lại sau khi rượu được nuốt xuống. Kết thúc có thể mang đến những hương vị dài và đa dạng.

48. First Fill – Lần Đổ Đầy Đầu Tiên, Second Fill – Lần Đổ Đầy Thứ Hai, v.v.

First fill và second fill là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các thùng gỗ sồi trước đây đã được sử dụng để ủ một loại rượu khác như Bourbon Whiskey hoặc Sherry. Thuật ngữ “first fill” chỉ ra rằng thùng đó được sử dụng lần đầu tiên để ủ whisky. Thùng gỗ first fill có hiệu suất hoạt động cao, tác động của gỗ lên hương vị rượu sẽ mạnh mẽ hơn.

49. Flavor Wheel – Bánh Xe Hương Vị

Flavor wheel, hay còn được gọi là bánh xe hương vị, là một công cụ trực quan được sử dụng để xác định và mô tả các hương vị trong rượu whisky. Bánh xe hương vị giúp người uống rượu nhận biết và miêu tả các đặc trưng hương vị của rượu một cách chi tiết và cụ thể.

50. Flight: Bộ Sưu Tập Rượu Whisky Để Nếm Thử

Flight là thuật ngữ dùng để chỉ một nhóm rượu whisky được phục vụ và nếm thử liên tiếp. Thông thường, flight bao gồm các loại rượu whisky có tính chất hoặc nguồn gốc tương tự để so sánh và khám phá sự khác biệt giữa chúng.

51. Floor Malting: Phương Pháp Truyền Thống Nảy Mầm Lúa Mạch

Floor malting là một phương pháp truyền thống trong quá trình nảy mầm lúa mạch, trong đó lúa mạch được ngâm nước và đặt trên nền đá, sau đó được đảo bằng tay để đảm bảo sự nảy mầm đồng đều. Tuy phương pháp này ít được sử dụng ngày nay, nhưng nó đại diện cho một phần của quá trình sản xuất truyền thống.

52. Foreshots/Heads: Chất Lỏng Đầu Tiên Trong Quá Trình Chưng Cất

Foreshots, hay còn được gọi là heads, là chất lỏng đầu tiên được thu thập từ quá trình chưng cất rượu qua bình ngưng. Chất lỏng này có nồng độ cồn cao và không thích hợp để sử dụng trong sản xuất rượu whisky cuối cùng.

53. Germination – Nảy Mầm: Quá Trình Sinh Trưởng Của Hạt Giống

Germination, hay còn được gọi là nảy mầm, là quá trình sinh trưởng và phát triển tự nhiên trong hạt giống cây trồng, chẳng hạn như lúa mạch. Quá trình nảy mầm tạo ra các enzym quan trọng để chuyển đổi tinh bột thành đường trong quá trình nghiền.

54. Grain Whisky – Whisky Ngũ Cốc

Grain whisky, hay còn được gọi là whisky ngũ cốc, là loại whisky được làm từ chủ yếu là ngô hoặc lúa mì sử dụng phương pháp chưng cất sáng chế hoặc ảnh tĩnh liên tục. Loại whisky này thường có hương vị nhẹ nhàng và đa dạng.

55. Grains – Ngũ Cốc

Grains, hay còn được gọi là ngũ cốc, là các loại cây trồng chính được sử dụng trong sản xuất rượu whisky, bao gồm lúa mạch, ngô, lúa mạch đen và lúa mì. Các ngũ cốc này cung cấp nguyên liệu cơ bản cho quá trình chưng cất và ủ rượu.

56. Grist: Hạt Lúa Mạch Đã Được Xay/Nghiền

Grist là thuật ngữ dùng để chỉ hạt lúa mạch mạch nha đã được xay hoặc nghiền thành hạt thô trước khi thêm nước nóng vào. Grist là một bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị nguyên liệu cho quá trình lên men.

57. Highball: Thức Uống Rượu Whisky Với Đá Và Nước Soda

Highball là một thức uống phổ biến ở Nhật Bản, được tạo ra bằng cách pha trộn rượu whisky với đá và nước soda. Thức uống này thường mang lại cảm giác nhẹ nhàng và tươi mát.

58. Hogshead: Thùng Gỗ Sồi Chế Tạo Từ Thùng Nhỏ Hơn

Hogshead là một loại thùng gỗ sồi có dung tích khoảng 66 gallon, được chế tạo từ các thanh gỗ sồi tái sử dụng từ các thùng nhỏ hơn. Hogshead được sử dụng trong ngành công nghiệp rượu whisky để ủ và phát triển hương vị của rượu.

59. Hydrometer – Tỷ Trọng Kế

Hydrometer là một thiết bị được sử dụng để đo nồng độ cồn dựa trên tỷ trọng của chất lỏng. Thiết bị này giúp xác định nồng độ cồn trong quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng rượu whisky.

60. Independent Bottling (IB): Rượu Whisky Đóng Chai Độc Lập

Independent Bottling (IB) là thuật ngữ dùng để chỉ rượu whisky được mua từ các nhà máy chưng cất và được đóng chai độc lập. Điều này cho phép các nhà đóng chai tạo ra những sản phẩm độc đáo và đa dạng từ các nguồn rượu khác nhau.

61. Kiln – Lò Nung

Kiln, hay lò nung, là một phòng sưởi ấm trong quá trình sản xuất rượu whisky. Lúa mạch được đặt trong kiln để ngăn quá trình nảy mầm. Truyền thống, lò nung được đốt bằng than bùn, nhưng hiện nay thường sử dụng than hoặc dầu.

62. Low Wines: Rượu Trong Giai Đoạn Đầu Tiên Của Quá Trình Chưng Cất

Low wines là thuật ngữ dùng để chỉ rượu được tạo ra trong giai đoạn đầu tiên của quá trình chưng cất, với nồng độ cồn khoảng 22-25%. Rượu này là kết quả trung gian trước khi tiếp tục quá trình chưng cất để tạo ra rượu whisky cuối cùng.

63. Lyne Arm: Bình Ngưng Của Thiết Bị Chưng Cất

Lyne arm là một phần của thiết bị chưng cất, dùng để ngưng tụ hơi rượu trở lại thành chất lỏng. Nó có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình chưng cất và ảnh hưởng đến hương vị của rượu whisky.

64. Madeira Drum – Thùng Madeira

Madeira drum là thuật ngữ dùng để chỉ một thùng gỗ trước đây đã được sử dụng để ủ rượu Madeira. Thùng gỗ ex-Madeira này có thể được tái sử dụng để ủ rượu whisky, mang lại những tương tác đặc biệt giữa gỗ và rượu.

65. Malt or Malted Barley – Mạch Nha hoặc Lúa Mạch Mạch Nha

Malt, hay còn được gọi là mạch nha, là hạt lúa mạch đã trải qua quá trình ủ mạch nha. Mạch nha là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất rượu whisky và cung cấp các enzym cần thiết để chuyển đổi tinh bột thành đường trong quá trình nghiền và lên men.

66. Malt: Mạch Nha

Malt là thuật ngữ dùng để chỉ mạch nha, loại ngũ cốc quan trọng trong sản xuất rượu whisky. Mạch nha cung cấp enzym quan trọng để chuyển đổi tinh bột thành đường trong quá trình nghiền và lên men.

67. Malting: Quá Trình Chế Biến Lúa Mạch Thành Mạch Nha

Malting là quá trình chế biến lúa mạch thô thành mạch nha hoặc mạch nha. Quá trình này tạo ra các enzym để phân giải tinh bột và chuyển đổi thành đường trong quá trình nghiền và lên men.

68. Maniacs: Những Người Đam Mê Whisky

Maniacs là một thuật ngữ thú vị được sử dụng bởi nhóm những người yêu thích và đam mê whisky. Những người này tự gọi mình là Maniacs để thể hiện sự cuồng dại và đam mê của mình với whisky. Thuật ngữ này đã trở thành một cách gọi phổ biến cho những người đam mê whisky và cũng có thể áp dụng cho những người yêu thích Cognac.

69. Mash Bill: Công Thức Ngũ Cốc Cho Rượu Whisky

Mash bill là công thức chi tiết về tỷ lệ các loại ngũ cốc được sử dụng trong sản xuất rượu whisky của mỗi nhà máy chưng cất. Mash bill có thể mô tả tỷ lệ ngô, lúa mạch đen, lúa mì và các nguyên liệu khác trong rượu whisky của Hoa Kỳ.

70. Mash Tun: Bồn Nghiền Lớn

Mash tun, hay bồn nghiền, là một bồn lớn (thường là thép không gỉ) được sử dụng trong quá trình nghiền và lên men lúa mạch để tạo ra bột nghiền. Bồn nghiền đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuẩn bị nguyên liệu cho quá trình lên men.

71. Mashing: Quá Trình Chuyển Đổi Tinh Bột Thành Đường

Mashing là quá trình quan trọng trong sản xuất rượu whisky, trong đó tinh bột từ mạch nha được chuyển đổi thành đường thông qua sự tác động của enzym. Quá trình này bao gồm việc thêm nước nóng vào mạch nha đã được nghiền để tạo ra một hỗn hợp gọi là “wort” chứa đường hòa tan.

72. Master Blender: Chuyên Gia Pha Trộn

Master Blender là người chuyên pha trộn và kết hợp các loại rượu whisky ở độ tuổi, phong cách hoặc nguồn gốc khác nhau để tạo ra hương vị đặc trưng của nhà sản xuất rượu whisky. Họ là người chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra sự cân đối và độc đáo cho các loại whisky thông qua việc phối trộn các thành phần khác nhau.

73. Maturation – Trưởng Thành: Quá Trình Ủ Rượu Whisky Trong Thùng Gỗ

Maturation, hay còn được gọi là quá trình trưởng thành, là giai đoạn quan trọng trong sản xuất rượu whisky, trong đó rượu được ủ và lão hóa trong thùng gỗ. Quá trình này giúp rượu whisky hấp thụ các hương vị và tạo ra sự phát triển phức tạp và cân bằng.

74. Middle / Spirit Cut: Phân Đoạn Rượu Chín

Middle cut, còn được gọi là spirit cut, là phần rượu whisky được tách ra sau khi loại bỏ các thành phần không mong muốn như bức ảnh và phong cảnh từ quá trình chưng cất. Phần rượu này được giữ lại và định hướng để trở thành rượu whisky chất lượng cao.

75. Milling – Xay: Quá Trình Nghiền Lúa Mạch

Milling, hay xay, là quá trình mà lúa mạch đã được sấy khô được nghiền thành hạt grist. Quá trình này là bước quan trọng để chuẩn bị nguyên liệu cho quá trình lên men và tạo ra bột lúa mạch để tham gia vào quá trình chuyển đổi thành đường.

76. Mizunara: Gỗ Sồi Nhật Bản Độc Đáo

Mizunara là loại gỗ sồi đặc biệt từ Nhật Bản, có tính hiếm có và ít được sử dụng để ủ rượu whisky. Gỗ sồi Mizunara mang đến những tương tác độc đáo và đặc trưng, góp phần làm nổi bật hương vị của rượu whisky.

77. Mouthfeel: Cảm Giác Rượu Whisky Trong Miệng

Mouthfeel là thuật ngữ dùng để mô tả cảm giác và kết cấu của rượu whisky trong miệng. Nó liên quan đến độ nhẹ nhàng, độ nhờn, độ mịn và các yếu tố khác của rượu whisky khi tiếp xúc với lưỡi và khoang miệng.

78. NAS – Non Age Statement: Rượu Không Ghi Tuổi

NAS (Non Age Statement) là thuật ngữ để chỉ rượu whisky không ghi tuổi trên nhãn chai. Thay vì chỉ tuân theo quy tắc tuổi của rượu, các nhà sản xuất tập trung vào việc tạo ra hương vị và chất lượng tốt nhất cho sản phẩm của mình.

79. Neck – Cổ: Phần Quan Trọng Trong Quá Trình Chưng Cất

Neck, hay còn gọi là cổ, là phần chặt giữa thân chính và cánh tay đòn trong thiết bị chưng cất. Kích thước và hình dạng của cổ ảnh hưởng đến dung tích và lưu lượng hơi rượu sẽ ngưng tụ lại thành chất lỏng.

80. New-make (Rượu Non): Rượu Chưa Ủ Trong Thùng

New-make, hay còn được gọi là rượu non, là sản phẩm cuối cùng sau quá trình chưng cất, chưa trải qua giai đoạn ủ trong thùng gỗ. Rượu new-make thường có đặc điểm tươi mát và hương vị tinh tế, đại diện cho bản chất nguyên thủy của quá trình chưng cất.

81. No Chilled Filter: Không Sử Dụng Quy Trình Lọc Lạnh

No chilled filter là thuật ngữ dùng để chỉ rượu whisky không trải qua quy trình lọc lạnh. Quy trình này giúp loại bỏ các axit béo, các loại đạm và các gốc ester để làm cho rượu whisky trong suốt hơn. Tuy nhiên, quy trình lọc lạnh có thể ảnh hưởng đến hương vị và mùi của rượu, do loại bỏ các hợp chất đóng góp vào mùi vị đặc trưng của rượu.

82. No Colour: Không Sử Dụng Caramel Tạo Màu Rượu

No colour là thuật ngữ dùng để chỉ rượu whisky không được thêm caramel để tạo màu sắc. Sự tự nhiên và không thay đổi màu sắc của rượu whisky có thể làm tăng tính độc đáo và sự trung thực của sản phẩm.

83. Nose: Mùi Hương Của Whisky

Nose là thuật ngữ dùng để chỉ mùi hương của whisky. Đó là quá trình ngửi và đánh giá các hương thơm đặc trưng của rượu, bao gồm các mùi trái cây, gia vị, hương gỗ, và nhiều hương khác.

84. Nosing: Hành Động Ngửi Rượu Whisky

Nosing là hành động của việc ngửi rượu whisky để đánh giá mùi thơm của nó. Quá trình này nhằm khám phá và tận hưởng các hương thơm đa dạng mà whisky mang lại.

85. Oak: Gỗ Sồi

Oak, hay còn gọi là gỗ sồi, là loại gỗ thuộc chi Quercus được sử dụng rộng rãi trong việc ủ rượu whisky. Gỗ sồi chứa các hợp chất như tanin, vanillin và các chất hương vị khác, tạo nên sự đặc trưng và đóng góp vào hương vị của whisky.

86. Official Bottling (OB): Rượu Đóng Chai Chính Thức

Official Bottling (OB) là thuật ngữ dùng để chỉ rượu whisky được sản xuất và đóng chai bởi chính lò chưng cất. Đây là những sản phẩm chính thức và đại diện cho phong cách và chất lượng của lò chưng cất.

87. Pagoda: Mái Nhà Hình Kim Tự Tháp Truyền Thống

Pagoda là thuật ngữ dùng để chỉ mái nhà có hình dạng giống kim tự tháp, được sử dụng trong quá trình chưng cất rượu whisky. Pagoda cung cấp hệ thống thông gió từ lò nung, nơi lúa mạch đã được sấy khô. Tuy hiện nay, pagoda thường được sử dụng cho mục đích trang trí.

88. Palate – Khẩu Vị: Mùi Vị Của Whisky

Palate là thuật ngữ dùng để chỉ mùi vị của whisky. Nó liên quan đến cảm nhận và đánh giá các hương vị có trong rượu whisky khi thưởng thức, bao gồm các yếu tố như hương trái cây, mùi thảo mộc, hương gỗ và nhiều yếu tố khác.

89. Patent Still: Xem Column/Coffey Still

Patent still là thuật ngữ dùng để chỉ Column/Coffey Still, loại thiết bị chưng cất sử dụng quy trình chưng cất liên tục. Đây là một phương pháp chưng cất phổ biến được sử dụng chủ yếu cho sản xuất rượu whisky ngũ cốc và ở Hoa Kỳ.

90. Peat – Than Bùn: Thành Phần Mang Hương Vị Khói

Peat, hay còn được gọi là than bùn, là một loại thảm thực vật bị phân hủy và nén. Peat là một nguồn nhiên liệu truyền thống được sử dụng để làm khô lúa mạch mạch nha. Quá trình sử dụng than bùn trong quá trình sưởi khô lúa mạch có thể tạo ra hương vị khói đặc trưng của một số loại whisky, mang đến sự cay nồng và mùi khói đặc trưng.

91. Peated: Rượu Whisky Có Hương Vị Khói

Peated thường được sử dụng để chỉ rượu whisky được sản xuất bằng cách sử dụng lúa mạch mạch nha đã được làm khô bằng than bùn. Mức độ hương vị khói có thể thay đổi từ nhẹ đến mạnh và dược thảo, tùy thuộc vào lượng than bùn được sử dụng trong quá trình làm khô lúa mạch.

92. Peatiness: Mùi Hương Của Than Bùn

Peatiness là thuật ngữ dùng để chỉ mùi hương của than bùn trong rượu whisky. Mùi hương này thường mang đến sự đặc trưng của khói và các thành phần hương khói khác, tạo nên một phần quan trọng trong hương vị của rượu whisky.

93. Phenol: Hợp Chất Hương Thơm Trong Than Bùn

Phenol là một nhóm các hợp chất hóa học thơm được tìm thấy trong khói của than bùn. Mức độ phenol trong lúa mạch được sử dụng cho rượu whisky có thể ảnh hưởng đến mức độ mùi khói của sản phẩm.

94. Polymer: Phân Tử Polyme

Polymer là một phân tử được tạo thành từ hai hoặc nhiều đơn vị hóa học lặp lại. Trong rượu whisky, các polymer như cellulose, hemicellulose và lignin là những thành phần chính tạo nên gỗ sồi. Các polymer này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển hương vị của rượu whisky trong quá trình trưởng thành.

95. Port Cask: Thùng Gỗ Uỷ Quyền

Port Cask là thuật ngữ dùng để chỉ thùng gỗ sồi được sử dụng để ủ rượu vang Bồ Đào Nha. Trong ngành công nghiệp whisky, thùng Port Cask được sử dụng phổ biến để ủ rượu whisky, đặc biệt là các loại Ruby Port, Tawny Port và White Port. Mỗi loại Port mang đến cho rượu whisky những đặc điểm hương vị đặc trưng và đa dạng.

Ruby Port:

Ruby Port có màu đỏ ruby và hương vị trái cây đặc trưng. Màu sắc ruby của rượu phụ thuộc vào thời gian ủ trong thùng và quá trình trưởng thành trong chai. Thùng Port Ruby mang đến hương vị của các loại trái cây đỏ, dâu rừng và sô cô la đen.

Tawny Port:

Tawny Port là loại rượu vang ngọt có màu nâu đỏ phức tạp, được ủ trong thùng gỗ. Loại rượu này thường có tuổi đời lâu hơn Ruby Port và có một hương vị đậm hơn và mềm mại hơn. Thùng Port Tawny mang đến hương vị ngọt ngào với các ghi chú của các loại hạt, trái cây sấy và gỗ sồi lâu năm.

White Port:

White Port được làm từ nho trắng và được ủ trong thùng gỗ, mang lại hương vị tươi như táo và trái cây, với một sự hấp dẫn đặc biệt. Thùng Port White mang đến hương vị của các loại trái cây mùa hè, như dâu tây, kết hợp với một loại hoa hoặc thảo mộc.

Rose Port:

Rose Port mang đến mùi thơm nồng nàn cùng hương vị của trái cây. Hương quả mọng và caramel tươi sáng kết hợp với màu hồng đặc trưng. Thùng Port Rose mang đến cái nhìn sâu sắc của hoa và sự ngọt ngào của trái cây mọng.

96. Port Pipe: Thùng Gỗ Uỷ Quyền Trưởng Thành

Port Pipe là thuật ngữ dùng để chỉ một thùng gỗ trước đây đã được sử dụng để trưởng thành rượu. Thùng Port Pipe thường có kích thước lớn và được sử dụng để ủ rượu trong một khoảng thời gian dài, mang đến cho rượu whisky hnhững đặc điểm đặc trưng từ quá trình ủ trong thùng gỗ trước đó.

97. Pot Still: Loại Whisky được Sản Xuất bằng Bình Nấu Cổ Điển

Pot Still là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky được sản xuất chỉ bằng cách sử dụng bình nấu cổ điển. Đây là một phương pháp truyền thống thường được sử dụng cho một số loại Whiskey của Ireland. Quá trình sản xuất Whisky Pot Still bao gồm việc sử dụng nồi, cổ và cánh tay lyne. Những bình nấu này thường được làm bằng đồng để có khả năng dẫn nhiệt tốt và loại bỏ hợp chất lưu huỳnh khỏi chất lỏng.

98. Pot Still: Loại Thùng Sử Dụng Phổ Biến cho Whisky Mạch Nha Đơn

Pot Still là loại thùng được sử dụng phổ biến nhất trong quá trình ủ rượu whisky mạch nha đơn. Nó bao gồm nồi, cổ và cánh tay lyne. Thùng Pot Still thường được làm bằng đồng để có khả năng dẫn nhiệt hiệu quả và loại bỏ lưu huỳnh khỏi chất lỏng. Quá trình ủ trong thùng Pot Still đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hương vị độc đáo của rượu whisky mạch nha đơn.

99. Poteen: Rượu Mạnh Từ Ireland

Poteen là thuật ngữ được sử dụng để mô tả rượu mạnh hoặc rượu mới tạo ra ngay từ tĩnh. Đây là một thuật ngữ đặc trưng của Ireland để chỉ rượu mạnh không qua quá trình chưng cất và ủ lâu.

100. PPM: Độ Hương Khói của Phênol

PPM (Parts per Million) là đơn vị đo lường được sử dụng để chỉ độ hương khói của phênol trong rượu whisky. Độ PPM cho biết lượng phênol có trong lúa mạch và ảnh hưởng đến mức độ hương khói của rượu.

101. Proof: Đơn Vị Đo Độ Cồn Truyền Thống

Proof là một phương pháp truyền thống được sử dụng để đo độ cồn của rượu. Hiện nay, phương pháp này chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, trong đó proof gấp đôi giá trị % ABV. Ví dụ, 50% ABV tương ứng với 100 proof ở Hoa Kỳ.

102. Pure Pot Still: Loại Whisky Sản Xuất Từ Mạch Nha Trong Bình Nấu Cổ Điển

Pure Pot Still là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky được sản xuất chỉ từ mạch nha trong các bình nấu rượu cổ điển. Đây là một phong cách sản xuất whisky đặc trưng của Ireland. Trước năm 2005, các thuật ngữ “Vatted” (pha trộn Malt-Whisky từ nhiều lò nấu rượu khác nhau) hoặc “Pure” (tên không thống nhất có nghĩa là Blend hay Vatted) cũng được sử dụng phổ biến.

103. Purifier: Thiết Bị Tách Rượu Trở Lại

Purifier là một thiết bị được kết nối với cánh tay lyne trong một số nhà máy chưng cất whisky. Nó giúp chuyển hướng hơi rượu nặng trở lại bình tĩnh để chưng cất lại, đảm bảo rằng chỉ có hơi tinh khiết được tiếp tục đi qua lyne arm và ngăn chặn các hợp chất không mong muốn vào thành phẩm.

104. Quaich: Cốc Uống Whisky Truyền Thống

Quaich là một cốc uống truyền thống của Scotland, có phần tay cầm ngắn ở hai bên. Nó thường được sử dụng để chia sẻ đồ uống với người khác và được xem như một biểu tượng của sự gắn kết và tình bạn. Chia sẻ một ly quaich với ai đó có thể tạo nên mối quan hệ đáng nhớ.

105. Quarter Cask: Thùng Gỗ Dung Tích 1/4 Thùng Thông Thường

Quarter Cask là thuật ngữ dùng để chỉ một loại thùng có dung tích bằng 1/4 thùng thông thường (125 lít so với 500 lít của thùng phổ biến được gọi là “Butt”). Việc sử dụng Quarter Cask trong quá trình ủ rượu whisky có thể mang lại tương tác gỗ tốt hơn và tăng tốc quá trìnhtrưởng thành của rượu.

106. Re-fill: Thùng Gỗ Đã Được Ủ Rượu Trước Đó

Re-fill là thuật ngữ dùng để chỉ một loại thùng đã được sử dụng để ủ rượu whisky một hoặc nhiều lần trước đó. Thùng này thường có hoạt tính gỗ thấp hơn so với thùng “First-fill” (đổ đầy lần đầu). Quá trình ủ trong thùng Re-fill có thể tạo ra một tương tác gỗ nhẹ hơn và hương vị phong phú hơn sau nhiều lần sử dụng.

107. Reflux – Sự Hồi Lưu

Reflux là thuật ngữ dùng để mô tả quá trình trong đó hơi rượu ngưng tụ lại trong cánh tay lyne, cổ tĩnh vật hoặc bộ lọc trước khi quay trở lại nồi để được chưng cất lại. Quá trình reflux này giúp tách các hợp chất không mong muốn khỏi hơi rượu và làm cho quá trình chưng cất trở nên hiệu quả hơn.

108. Rye – Lúa Mạch Đen

Rye là loại ngũ cốc cứng và dai được trồng ở Bắc Âu và các vùng mát hơn của Hoa Kỳ. Đây là một nguyên liệu chính được sử dụng để sản xuất rye whiskey và đóng vai trò quan trọng trong tạo ra hương vị đặc trưng của loại whisky này.

109. Rye Whiskey: Loại Whiskey Từ Lúa Mạch Đen

Rye whiskey là thuật ngữ dùng để chỉ loại whiskey chủ yếu được sản xuất từ lúa mạch đen, với tỷ lệ lúa mạch đen ít nhất là 51%. Đây là một loại whiskey đặc trưng với hương vị cay nồng và đậm đà.

110. Scotch: Whisky Từ Scotland

Scotch là thuật ngữ dùng để chỉ whisky đến từ Scotland. Scotland nổi tiếng với truyền thống sản xuất whisky chất lượng cao và có một loạt các phong cách whisky đa dạng.

111. Shell and Tube Condenser – Bộ Ngưng Tụ Vỏ và Ống

Shell and Tube Condenser là một loại bộ ngưng tụ được sử dụng trong quá trình chưng cất whisky. Nó bao gồm một mạng lưới các ống đồng nhỏ, chứa đầy nước lạnh, được sử dụng để chuyển đổi hơi rượu trở lại thành chất lỏng khi tiếp xúc. Quá trình ngưng tụ này giúplàm nguội và tách hơi rượu từ hơi thành chất lỏng, đóng góp vào quá trình sản xuất rượu whisky.

112. Sherry: Thùng Gỗ Sồi Nâu Tây Ban Nha

Sherry là thuật ngữ dùng để chỉ thùng gỗ sồi nâu có xuất xứ từ Tây Ban Nha, thường được sử dụng để ủ rượu Sherry trong khoảng từ 18 đến 36 tháng. Thùng Sherry cũng có thể được sử dụng để ủ rượu whisky, mang lại hương vị và màu sắc đặc trưng.

113. Single Barrel/Single Cask Whisky: Whisky Đóng Chai Từ Một Thùng Riêng Lẻ

Single Barrel/Single Cask Whisky là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky được đóng chai từ một thùng “đơn” riêng lẻ. Điều này đảm bảo mỗi chai whisky có một sự độc đáo riêng, với các đặc điểm hương vị và màu sắc độc đáo từ thùng riêng lẻ đó.

114. Single Cask (Thùng Riêng Lẻ): Whisky Từ Một Thùng Riêng Lẻ

Single Cask là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky có nguồn gốc từ một thùng rượu riêng lẻ. Điều này tạo ra những chai whisky độc đáo với hương vị và tính chất riêng, được ủ và lên men trong một thùng duy nhất.

115. Single Grain Scotch Whisky: Whisky Được Sản Xuất Từ Ngũ Cốc Lên Men Từ Một Lò Nấu Rượu Duy Nhất

Single Grain Scotch Whisky là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky được sản xuất từ nguồn ngũ cốc lên men từ một lò nấu rượu duy nhất. Trái ngược với Single Malt Whisky, loại whisky này có thể được sản xuất từ ngũ cốc khác nhau ngoài lúa mạch, như ngô, lúa mạch đen và lúa mì.

116. Single Malt – Mạch Nha Đơn: Whisky Từ 100% Lúa Mạch Mạch Nha

Single Malt là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky được làm từ 100% lúa mạch mạch nha từ một nhà máy chưng cất duy nhất. Thông thường, whisky Single Malt được pha trộn từ nhiều thùng rượu từ cùng một nhà máy chưng cất để tạo ra sự cân bằng hương vị và phong cách.

117. Single Year: Thời Điểm Ủ Vụ MùaSingle Year là thuật ngữ dùng để chỉ thời điểm ủ rượu trong một năm cụ thể. Nó cho biết rằng rượu whisky được ủ trong một vụ mùa cụ thể và có thể có sự khác biệt về hương vị và tính chất so với các vụ mùa khác.

118. Single: Whisky Từ Một Lò Nấu Rượu Riêng Lẻ

Single là thuật ngữ dùng để chỉ whisky có nguồn gốc từ một lò nấu rượu riêng lẻ. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng cho whisky của Scotland, đặc biệt là Single Malt Whisky, để chỉ sự độc đáo và đặc trưng của sản phẩm từ một lò nấu rượu duy nhất.

119. Smoky Note: Mùi Khói

Smoky Note là thuật ngữ dùng để miêu tả mùi khói trong whisky. Mùi khói có thể xuất hiện trong whisky do sử dụng lúa mạch đen được khói khô, hoặc thông qua quá trình ủ và lưu trữ trong thùng gỗ sồi có chứa hương khói.

120. Spirit Safe: Thiết Bị Kiểm Soát Rượu

Spirit Safe là một thiết bị trong quá trình chưng cất whisky, nơi người chưng cất quản lý thời điểm tách rượu từ phần đầu (foreshots) và phần cuối (feints) bằng cách sử dụng cảm biến đo lường và tỷ trọng kế. Spirit Safe đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết của rượu trong quá trình chưng cất.

121. Spirit Still: Bộ Ảnh Tĩnh Tinh Lọc Rượu

Spirit Still là thiết bị ảnh tĩnh thứ hai trong quá trình sản xuất whisky, được sử dụng để tinh lọc và làm cô đặc rượu. Sau quá trình chưng cất đầu tiên, rượu được chuyển đến Spirit Still để tiếp tục quá trình tinh lọc và làm sạch, tạo ra rượu whisky chất lượng cao hơn.

122. Spirit: Loại Whisky Với Nồng Độ Cồn Trên 20% ABV

Spirit là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky có nồng độ cồn từ 20% ABV trở lên. Đây là giai đoạn quan trọng trong quá trình sản xuất whisky, khi rượu được tách ra từ hỗn hợp và chuyển đến giai đoạn trưởng thành và ủ.

123. Staves: Tấm Ván Gỗ Tạo Thành Thùng Rượu

Staves là thuật ngữ dùng để chỉ các tấm ván gỗ được sử dụng để tạo thành một cái thùng rượu. Những tấm ván này được ghép với nhau để tạo ra thùng rượu, tác động đến quá trình trưởng thành và tạo hương vị của whisky.

124. Still: Thiết Bị Chưng Cất Rượu

Still là thiết bị được sử dụng trong quá trình chưng cất để tạo ra chất lỏng chưng cất từ dung dịch rượu. Quá trình chưng cất là một bước quan trọng trong sản xuất whisky, nơi rượu được tách ra từ phần còn lại của dung dịch và trở thành chất lỏng có nồng độ cồn cao.

125. Stillman: Người Vận Hành Ảnh Tĩnh

Stillman là người vận hành ảnh tĩnh trong quá trình sản xuất whisky và chịu trách nhiệm về việc điều chỉnh sản lượng và chất lượng của rượu từ các ảnh tĩnh. Với kỹ năng và kinh nghiệm, Stillman đảm bảo quá trình chưng cất diễn ra một cách tốt nhất để tạo ra whisky chất lượng cao.

126. Straight: Loại Whisky Từ Một Lò Nấu Rượu Riêng Lẻ

Straight là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky có nguồn gốc chỉ từ một lò nấu rượu riêng lẻ. Điều này tạo nên sự độc đáo và đặc trưng của whiskyStraight là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky có nguồn gốc chỉ từ một lò nấu rượu riêng lẻ. Điều này tạo nên sự độc đáo và đặc trưng của whisky, đặc biệt là trong trường hợp của Whiskey ở Mỹ.

127. Sulfur: Nguyên Tố Gây Ảnh Hưởng Đến Hương Vị Rượu Mới

Sulfur là một nguyên tố hóa học có thể gây ra các hương thơm mong muốn (“thịt”) hoặc không mong muốn (rau, trứng thối) trong rượu mới. Trong quá trình trưởng thành, sulfur được loại bỏ thông qua tác động của thùng gỗ và quá trình lên men.

128. Tanin: Chất Có Trong Gỗ Sồi Góp Phần Tạo Vị Đắng và Se

Tanin là một nhóm hợp chất tự do có trong gỗ sồi. Chúng đóng vai trò trong việc truyền lại vị đắng và làm cho rượu có vị se. Ví dụ, axit ellagic và axit gallic là các thành phần tanin phổ biến trong gỗ sồi.

129. Tears: Vệt Rượu Trên Ly Khi Ly Nghiêng

Tears, còn được gọi là “chân”, là thuật ngữ dùng để miêu tả các vệt rượu whisky để lại trên thành ly khi ly được nghiêng hoặc quay. Điều này tạo ra một hiệu ứng thú vị và thường được coi là một chỉ số cho chất lượng và nồng độ cồn của whisky.

130. Toasting: Quá Trình Nướng Gỗ Sồi

Toasting là quá trình xử lý nhiệt của gỗ sồi trong quá trình sản xuất thùng gỗ. Quá trình này tạo ra các hợp chất có hoạt tính tạo ra mùi thơm, ví dụ như vanillin (hương vani) và guaiacol (hương cay). Các thành phần cấu trúc của gỗ bị phân huỷ và tạo ra những hợp chất này.

131. Triple Distillation: Chưng Cất Ba Lần

Triple Distillation là thuật ngữ dùng để miêu tả quá trình chưng cất rượu được thực hiện bằng bộ ảnh tĩnh thứ ba. Quá trình này cho phép tinh chế và làm mượt hơn rượu trước khi ủ.

132. Uisge Beatha: Biệt Danh Gaelic Của “Aqua Vitae”

Uisge Beatha (phát âm là ooska bah) là biệt danh Gaelic của thuật ngữ “aquavita” trong tiếng Latinh. Nó được sử dụng để chỉ whisky trong truyền thống và văn hóa của Scotland. Uisge Beatha có ý nghĩa là “nước sống” và thể hiện sự tôn trọng và yêu quý đối với whisky trong nền văn hóa của Scotland.

133. Valinch: Thiết Bị Chiết Rượu Whisky Từ Thùng

Valinch là một thiết bị giống như ống kim loại truyền thống được sử dụng để chiết các mẫu rượu whisky từ thùng. Nó cho phép nhà sản xuất và chuyên gia whisky thử và đánh giá chất lượng và hương vị của whisky trong quá trình ủ.

134. Vanillin: Hợp Chất Tạo Ra Hương Vị Vani

Vanillin là một hợp chất được tạo ra từ quá trình phân huỷ nhiệt của lignin trong gỗ, chẳng hạn như trong quá trình nung cháy hoặc làm mới thùng. Vanillin được trích xuất trong quá trình trưởng thành và tạo ra hương thơm ngọt ngào như vani trong rượu whisky.

135. Vintage: Whisky Có Nguyên Liệu Từ Năm Sản Xuất Được Ghi Chú

Vintage là thuật ngữ dùng để chỉ loại whisky có nguồn gốc từ một năm sản xuất cụ thể và được ghi chú. Điều này cho phép người sử dụng whisky có cái nhìn chi tiết về nguồn gốc và tuổi của sản phẩm.

136. Wash Still: Bộ Ảnh Tĩnh Đầu Tiên Trong Quá Trình Chưng Cất

Wash Still là bộ ảnh tĩnh đầu tiên trong quá trình chưng cất whisky. Ở đây, hỗn hợp lên men được làm nóng và hơi rượu thu được sau đó được làm lạnh và ngưng tụ thành rượu vang thấp với nồng độ cồn thấp (khoảng 22-25% ABV).

137. Wash: Dung Dịch Lên Men Trước Quá Trình Chưng Cất

Wash là thuật ngữ dùng để chỉ “bia” được tạo ra bằng cách thêm men vào ngũ cốc lên men, thường có nồng độ cồn từ 6-8% ABV. Wash là nguyên liệu đầu tiên trong quá trình chưng cất để tạo ra rượu whisky.

138. Weight: Đặc Điểm Cảm Giác Ngon Miệng Của Whisky

Weight là thuật ngữ dùng để giúp mô tả cảm giác ngon miệng của một loại whisky trên lưỡi và trongmiệng. Nó liên quan đến độ đậm và độ đặc của hương vị và cấu trúc của whisky trên vòm miệng.

139. Wheat: Lúa Mì Trong Rượu Whisky

Wheat, hay lúa mì, là một loại ngũ cốc phổ biến được sử dụng trong sản xuất whisky ngũ cốc của Scotland và một số loại whisky của Hoa Kỳ. Tên khoa học của lúa mì là Triticum vulgare.

140. Whisky/Whiskey: Rượu Chưng Cất Từ Ngũ Cốc Ủ Trong Thùng Gỗ

Whisky/Whiskey là thuật ngữ chung dùng để chỉ rượu chưng cất từ ngũ cốc đã lên men và ủ trong thùng gỗ. Thuật ngữ này được sử dụng tùy thuộc vào quốc gia sản xuất và phong cách chưng cất. Ở Scotland và Canada, thuật ngữ “whisky” được sử dụng, trong khi ở Ireland và Hoa Kỳ, thuật ngữ “whiskey” được sử dụng.

141. White Dog: Thuật Ngữ Mô Tả Rượu Mới Ở Hoa Kỳ

White Dog là thuật ngữ được sử dụng để miêu tả rượu mới tinh khiến từ Hoa Kỳ. Nó chưa trải qua quá trình ủ và trưởng thành, có màu sáng và thường có hương vị mạnh mẽ và nguyên thuỷ.

142. Wood Finishing: Quá Trình Trưởng Thành Trong Thùng Gỗ Thứ Hai

Wood Finishing là quá trình khi whisky được chuyển từ một thùng gỗ sang thùng gỗ khác, thường là thùng có tính năng năng động hơn. Quá trình này thường diễn ra muộn trong quá trình trưởng thành, nhằm chiết xuất thêm hương vị và tạo ra sự phong phú và đa dạng cho whisky.

143. Worm Tub: Bình Ngưng Truyền Thống Bằng Đường Ống

Worm Tub là một loại bình ngưng truyền thống sử dụng một đường ống dài chạy qua bồn chứa nước lạnh bằng gỗ. Quá trình ngưng tụ hơi rượu qua worm tub giúp làm mát và chuyển đổi hơi thành chất lỏng, đóng góp vào quá trình chưng cất và tạo hương vị đặc trưng của whisky.

144. Wort: Dung Dịch Lúa Mạch Lên Men

Wort là dung dịch lúa mạch lên men hòa tan trong nước ấm. Dung dịch này chứa các đường hòa tan và trong quá trình lên men, các đường này sẽ được chuyển hóa thành rượu. Wort là nguyên liệu ban đầu trong quá trình sản xuất whisky và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị và chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

Hi vọng bài viết trên sẽ là nguồn tài liệu quan trọng và không thể thiếu cho những ai đam mê rượu Whisky. Với sự giải thích chi tiết và rõ ràng về các thuật ngữ, từ điển này giúp bạn nắm vững và sử dụng chính xác ngôn ngữ chuyên ngành trong thế giới rượu Whisky.

Không chỉ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa của từng thuật ngữ, mà còn mở ra cánh cửa cho bạn khám phá và trải nghiệm sâu sắc hơn về văn hóa và lịch sử của rượu Whisky. Với bài viết này, bạn sẽ trở thành một người am hiểu, tự tin và đẳng cấp trong thế giới rượu Whisky.

Thanh Mai
Theo dõi
Question and answer (0 comments)

Bình luận đã bị đóng.







    0
      0
      Đơn hàng
      Đơn hàng trốngQuay lại Shop
      028.7303.6878